Có 2 kết quả:

千姿百态 qiān zī bǎi tài ㄑㄧㄢ ㄗ ㄅㄞˇ ㄊㄞˋ千姿百態 qiān zī bǎi tài ㄑㄧㄢ ㄗ ㄅㄞˇ ㄊㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) in different poses and with different expressions
(2) in thousands of postures (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) in different poses and with different expressions
(2) in thousands of postures (idiom)

Bình luận 0